KHUYẾN HỌC VÀ AN SINH
Cụ Phạm Thị Vượng, sinh 1924, Yên Khánh, Ninh Bình, mẫu thân ông Trương Đình Tưởng
Ngày 19 tháng 2 năm Ất Tỵ, tại nhà thờ dòng họ Trương Việt Nam, đã diễn ra Đại lễ Giỗ tổ họ Trương long trọng và ý nghĩa. Đây không chỉ là dịp để con cháu trong dòng họ tưởng nhớ, tri ân công đức của tổ tiên mà còn là cơ hội để Ban Khuyến học Khuyến tài và công tác An sinh Xã hội của dòng họ phát huy vai trò, đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của cộng đồng.
Trong khuôn khổ Đại lễ Giỗ tổ, Ban Khuyến học Khuyến tài đã tổ chức nhiều hoạt động thiết thực nhằm xây dựng truyền thống “Uống nước nhớ nguồn”, chăm lo đến người cao tuổi của dòng họ. Khuyến khích, động viên tinh thần hiếu học và phát triển tài năng của con cháu trong dòng họ:
Tổ chức lễ mừng thọ các cụ cao tuổi
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CAO TUỔI HỘI ĐỒNG HỌ TRƯƠNG THỦ ĐÔ HÀ NỘI |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Ngọc Đềm |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
2 |
Nguyễn Thị Ưu |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
3 |
Trương Đức Binh |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
4 |
Phan Thị Chã |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
5 |
Nguyễn Thị Thanh |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
6 |
Nguyễn Thị Quang |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
7 |
Nguyễn Thị Tranh |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
8 |
Nguyễn Thị Vết |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
9 |
Nguyễn Thị Lộc |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
10 |
Trương Văn Dy |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
11 |
Trương Thị Miến |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
12 |
Nguyễn Thị Vinh |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
13 |
Trương Viết Bạo |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
14 |
Vũ Thị Toàn |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
15 |
Trương Thị Tường |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
16 |
Nguyễn Thị Hào |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
17 |
Nguyễn Thị Cõn |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
18 |
Trương Thị Múc |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
19 |
Nguyễn Thị Nguội |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
20 |
Trương Thị Nông |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
21 |
Lê Thị Bơ |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
22 |
Trương Đăng Ân |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
23 |
Trương Văn Khoan |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
24 |
Nguyễn Thị Đậu |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
25 |
Trương Thị Tủn |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
26 |
Nguyễn Thị Mai |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
27 |
Nguyễn thị Tranh |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
28 |
Tô Thị Gái |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
29 |
Phan Thị Men |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
30 |
Trương Thị Vừng |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
31 |
Đinh Thị Thạo |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
32 |
Nguyễn Thị Vân |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
33 |
Trương Thị Nghĩa |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
34 |
Nguyễn Thị Gần |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
35 |
Trương Thế Uy |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
36 |
Nguyễn Thị Hương |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
37 |
Trương Thị Lương |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
38 |
Trương Thị Tình |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
39 |
Hoàng Thị Kiểm |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
40 |
Nguyễn Thị Hồng |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
41 |
Trương Quốc Tuấn |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
42 |
Hoàng Thị Diễn |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
43 |
Đỗ Thị Thuận |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
44 |
Trương Văn Thuộc |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
45 |
Hoàng Thị Bao |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
46 |
Nguyễn Thị Chù |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
47 |
Đỗ Thị Mùi |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
48 |
Trương Thị Tuất |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
49 |
Trương Văn Tài |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
50 |
Nguyễn Thị Yến |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
51 |
Trương Thị Kỳ |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
52 |
Lê Thị Thạc |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
53 |
Trương Thị Dưỡng |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
54 |
Nguyễn Thị Hải |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
55 |
Nguyễn Thị Hải |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
56 |
Trương Văn Thuyết |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
57 |
Nguyễn Thị Bé |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
58 |
Nguyễn Thị Thân |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
59 |
Trương Hữu Đắc |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
60 |
Trương Hữu Chúc |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
61 |
Trần Thị Son |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
62 |
Trương Thị Phể |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
63 |
Trương Thị Miên |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
64 |
Đặng Thị Mín |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
65 |
Trương Hữu Khán |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
66 |
Trương Văn Tiến |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
67 |
Đỗ Thị Tính |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
68 |
Trương Văn Dung |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
69 |
Trương Đình Đần |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
70 |
Trương Thị Huyền |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
71 |
Trương Thị Tính |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
72 |
Trương Thị Canh |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
73 |
Đào Thị Gái |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
74 |
Trần Thị Chận |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
75 |
Trương Đình Huệ |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
76 |
Tống Thị Thịnh |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
77 |
Vũ Thị Loát |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
78 |
Nguyễn Thị Nự |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
79 |
Trương Thị Ty |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
80 |
Nguyễn Thị Lộ |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
81 |
Nguyễn Thị Thìn |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
82 |
Trương Văn Quý |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
83 |
Trương Văn Hậu |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
84 |
Trương Thì Kỷ |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
85 |
Trương Văn Loan |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
85 |
17.000.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT VĨNH PHÚ |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Thị Phú |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
2 |
Nguyễn Thị Lương Dân |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
3 |
Nguyễn Thị Trường |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
4 |
Nguyễn Thị San |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
5 |
Nguyễn Thị Hải |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
6 |
Trương Văn Hậu |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
7 |
Lê Thị Trường |
1922 |
103 |
1 |
200.000 |
8 |
Trương Văn Yên |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương Quang Nguyên |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
10 |
Nguyễn Thị Hữu |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
11 |
Nguyễn Thị Cao |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
12 |
Trương Thị Hiền |
1921 |
104 |
1 |
200.000 |
13 |
Nguyễn Thị Lộc |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
14 |
Nguyễn Thị Hường |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
15 |
Nguyễn Thị Hanh |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
16 |
Nguyễn Thị Thường |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
17 |
Lê Thị Giản |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
18 |
Lê Thị Bộ |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
19 |
Nguyễn Thị Út |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
20 |
Trương Thị Quy |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
21 |
Trương Đình Tính |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
22 |
Nguyễn Thị Ngữ |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
23 |
Nguyễn Thị Thiệp |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
24 |
Nguyễn Thị Dậu |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
25 |
Nguyễn Thị Đông |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
26 |
Trương Văn Mình |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
27 |
Trương Thị Tố |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
28 |
Đinh Thị Hường |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
29 |
Trương Thị Hường |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
30 |
Trương Thị Lộc |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
30 |
6.000.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT THÁI NGUYÊN |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Thị Tề |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Thị Cải |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
3 |
Nguyễn Thị Thọ |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
4 |
Đặng Thị Việt |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
5 |
Trương Ngọc Thành |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
6 |
Trương Công Phúc |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
7 |
Trương Thị Hoa |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
8 |
Dương Thị Song |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
9 |
Đặng Thị Hụt |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
10 |
Bùi Thị Dụt |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
11 |
Nguyễn Thi Cát |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
12 |
Trần Thị Chỉ |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
13 |
Nguyễn Thị Hội |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
13 |
2.600.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT QUẢNG TRỊ |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Lê Thị Tuyền |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
2 |
Nguyễn Thị Bé |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
3 |
Trương Thị Mai |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Thị Mót |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
5 |
Trương Văn Màn |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
6 |
Nguyễn Thị Sở |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
7 |
Nguyễn Thị Lợi |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
8 |
Trần Thị Chúng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương Thế Sửu |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
10 |
Lê Thị Cận |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
11 |
Trương Như Thái |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
12 |
Trương Sừng |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
13 |
Trương Mẫn |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
14 |
Nguyễn Thị Em |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
15 |
Trần Thị Nậy |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
16 |
Trương Đăng Phúc |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
17 |
Trần Thị Vân |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
18 |
Bùi Thị Xinh |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
19 |
Lê Thị Liễu |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
20 |
Lê Thị Thất |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
21 |
Trương Thị Thí |
1921 |
104 |
1 |
200.000 |
22 |
Trương Hữu Quý |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
23 |
Nguyễn Thị Ba |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
24 |
Trương Thị Lý |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
25 |
Trương Thị Thỉu |
1927 |
97 |
1 |
200.000 |
26 |
Trương Minh Chức |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
27 |
Trương Đức Hóa |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
28 |
Trương Đức Cổn |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
29 |
Lê Thị Tư |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
30 |
Lê Thị Thỏa |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
31 |
Nguyễn Thị Ngân |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
32 |
Nguyễn Thị Cháu |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
33 |
Hồ Thị Tươi |
1934 |
92 |
1 |
200.000 |
34 |
Trương Thị Bút |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
35 |
Nguyễn Thị Đáo |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
36 |
Trương Anh Toàn |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
37 |
Trương Đình Châm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
38 |
Trương Sĩ Tài |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
39 |
Trương Thị Thế |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
40 |
Nguyễn Thị Nuôi |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
41 |
Nguyễn Thị Chiu |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
42 |
Trương Thế Kỷ |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
|
|
|
|
|
|
43 |
Nguyễn Thị Huệ |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
44 |
Lê Thị Mót |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
45 |
Trương Thị Mót |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
46 |
Lê Thị Châu |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
47 |
Lê Thị Phưỡng |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
48 |
Trương Văn Thĩ |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
49 |
Trương Đình Sô |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
50 |
Trương Đình Sồ |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
51 |
Trương Khắc Bôn |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
52 |
Hoàng Thị Nan |
1934 |
9 |
1 |
200.000 |
53 |
Bùi Thị Tứ |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
53 |
10.600.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT QUẢNG NAM |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Khiểm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Râng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
3 |
Nguyễn thị Kích |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
4 |
Nguyễn thị Hường |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
5 |
Trương đức Song |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
6 |
Trương đức A |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
7 |
Huỳnh thị Huệ |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
8 |
Lê thị Hạt |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương thị Nho |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
10 |
Nguyễn thị Lan |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
11 |
Lê thị Sổ |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
12 |
Huỳnh thị Tự |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
13 |
Nguyễn thị Nghĩa |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
14 |
Nguyễn thị Mai |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
15 |
Phan thị Bốn |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
16 |
Đặng thị Bái |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
17 |
Nguyễn thị Đi |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
18 |
Trương Bình |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
19 |
Trương Mạ |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
20 |
Hồ thị Em |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
21 |
Phạm Thị Bảy |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
22 |
Trần Thị Đường |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
23 |
Trương Hối |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
24 |
Văn Thị Mua |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
25 |
Trương Võ Văn Nghiêm |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
26 |
Trương Thị Diệu |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
27 |
Trương Tẩu |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
28 |
Trương Tấn Huề |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
29 |
Trương Thị Tra |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
30 |
Phạm Thị Bảy |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
31 |
Đỗ Thị Thầy |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
32 |
Trương Thanh Xuân |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
33 |
Trương Xuân Châu |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
34 |
Nguyễn Thị Trọng |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
35 |
Nguyễn Thị Mạng |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
36 |
Lê Thị Chậm |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
37 |
Đào Thị Ẩn |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
38 |
Lê Thị Cả |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
39 |
Trương Văn Gòn |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
40 |
Trương Phú Tương |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
41 |
Trương Phú Hơn |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
42 |
Trương Phú Phò |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
43 |
Trương Phú Kễ |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
44 |
Trương Thị Lừa |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
45 |
Trương Thị Tặng |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
46 |
Trương Thị Thí |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
47 |
Trương Thị Nhựt |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
48 |
Trương Thị Tư |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
49 |
Trương Thị Chi |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
50 |
Trương Thị Bảy |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
51 |
Trương Thị Bốn |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
52 |
Trương Thị Mày |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
53 |
Nguyễn Thị Thí |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
54 |
Võ Thị Thơ |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
55 |
Nguyễn Thị Lời |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
56 |
Lê Thị Nhỏ |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
57 |
Lê Thị Sáu |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
58 |
Nguyễn Thị Chu |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
59 |
Lê Thị Phúc |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
60 |
Lê Thị Tùng |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
61 |
Nguyễn Thị Hải |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
62 |
Trần Thị Mễ |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
63 |
Nguyễn Thị Cập |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
64 |
Nguyễn Thị Mười |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
65 |
Võ Thị Mực |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
66 |
Trần Thị Tề |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
67 |
Nguyễn Thị Hiến |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
68 |
Trần thị Lý |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
69 |
Phạm Thị Nuôi |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
70 |
Nguyễn Thị Nguyện |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
71 |
Trương Công Trãi |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
72 |
Trương Công Còi |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
73 |
Trương Công Bá |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
74 |
Trương Công Sách |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
75 |
Trương Công Dũng |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
76 |
Nguyễn Thị Nga |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
77 |
Đinh Thị Hiển |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
78 |
Mai Thị Trường |
1922 |
103 |
1 |
200.000 |
79 |
Trương Công Bội |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
80 |
Trương Công Đồng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
81 |
Phạm Thị Phủ |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
82 |
Trương Thị Tiến |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
83 |
Võ Thị Nhiên |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
84 |
Trương Nhung |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
85 |
Châu Thị Nguyên |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
86 |
Bùi Thị Túc |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
87 |
Lê Thị Tá |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
88 |
Trương Công Chúc |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
89 |
Huỳnh Thị Thế |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
90 |
Trương Thị Giới |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
91 |
Trương Quang Dung |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
92 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
93 |
Trương Thị Tiến |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
94 |
Trương Anh Minh |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
95 |
Lương Thị Quyết |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
96 |
Nguyễn Thị Bá |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
97 |
Trương Hạnh |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
98 |
Trương Thị Nhung |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
99 |
Đỗ Thị Chánh |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
100 |
Nguyễn Thị Nay |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
101 |
Trương Thị Nghêu |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
102 |
Đỗ Thị Bai |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
103 |
Trương Thị Châu |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
104 |
Trương Thị Hoà |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
105 |
Trương Thị Sang |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
106 |
Trương Thị Bé |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
107 |
Trương Liễm |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
108 |
Trần Thị Nhung |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
109 |
Võ Thị Hồng |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
110 |
Nguyễn Thị Thương |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
111 |
Trương Định |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
112 |
Trương Thị Tùng |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
113 |
Trương Thị Hồng |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
114 |
Phạm Thị Hường |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
115 |
Trương Bá Cầu |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
116 |
Trương Thị Hẹ |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
116 |
23.200.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐ LÂM THỜI HT PHÚ YÊN |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Đinh Thị Ken |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Trọng Bính |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
2 |
400.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT HÀ GIANG |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Khâu Thị Dính |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
2 |
Hoàng Thị Dín |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
3 |
Vương Thị Khiển |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
4 |
Nùng Thị Phùng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
4 |
800.000 |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT HÀ NAM NINH |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Phan Thị Nhàn |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
2 |
Nguyễn Thị Vũ |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
3 |
Trương Thị Rĩu |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Trọng Kính |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
5 |
Trương Trọng Bảo |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
6 |
Trương Thị Khôi |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
7 |
Bùi Thị Nhuận |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
8 |
Trương Văn Dung |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương Quý Phương |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
10 |
Trương Thị Ích |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
11 |
Trương Thị Thanh |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
12 |
Trương Đăng Chía |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
13 |
Trương Văn Hồng |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
14 |
Trương Thị Sang |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
15 |
Mai Thị Nguyệt |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
16 |
Mai Thị Gái |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
17 |
Trần Thị Hải |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
18 |
Trương Văn Giả |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
19 |
Trương Văn Minh |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
20 |
Trương Quốc Tịch |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
21 |
Chu Thị Phú |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
22 |
Đặng Thị Khách |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
23 |
Văn Thị My |
1920 |
105 |
1 |
200.000 |
24 |
Trương Thị Đê |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
25 |
Trương Thị Thư |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
26 |
Trương Quang Hiến |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
27 |
Trương Thị Thình |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
28 |
Tạ Thị Thoa |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
29 |
Lê Thị Khoa |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
30 |
Phạm Thị Vượng |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
31 |
Trương Thị Dạm |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
32 |
Trương Văn Quát |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
33 |
Trương Thị Đãi |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
34 |
Trương Văn Ngư |
1921 |
104 |
1 |
200.000 |
35 |
Trương Văn Phôi |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
36 |
Đoàn Thị Vinh |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
37 |
Trương Văn Hoan |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
38 |
Trương Văn Đàm |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
39 |
Trương Nguyên Noãn |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
40 |
Trương Văn Sủng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
41 |
Vũ Thị Phong |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
42 |
Trương Thị Nham |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
43 |
Trương Thị Lâm |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
44 |
Trương Văn Uyên |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
45 |
Trương Thị Út |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
46 |
Trương Quốc Sử |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
46 |
9.200.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT HẢI PHÒNG |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Tất Đẩu |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Thị Len |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
3 |
Trương Thị Khánh |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Văn Gượng |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
5 |
Phạm Thị Guông |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
6 |
Mai Thị Loan |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
7 |
Nguyễn Thị Hứu |
1920 |
105 |
1 |
200.000 |
8 |
Trương Thị Bủng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương Thị Mềm |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
10 |
Trương Thị Út |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
11 |
Vũ Thị Quải |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
12 |
Trương Thị Thuận |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
13 |
Nguyễn Thị Tằng |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
14 |
Trương Thị Dung |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
15 |
Vũ Thị Hợi |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
16 |
Trần Thị An |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
17 |
Trương Văn Ky |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
18 |
Trương Thị Na |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
19 |
Nguyễn Thị Hỵ |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
20 |
Trương thị Xoặn |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
21 |
Nguyễn Thị Nhớn |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
22 |
Nguyễn Thị Bảo |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
23 |
Trương Văn Tái |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
24 |
Trương Thị Vui |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
25 |
Trương Thị Chiến |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
26 |
Trương Thị Gái |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
27 |
Nguyễn Thị Minh |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
28 |
Lục Thị Đỉnh |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
29 |
Nguyễn Thị Truy |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
30 |
Trương Văn Diệm |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
31 |
Trương Thị May |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
32 |
Trương Thị Gia |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
33 |
Trần thị Bé |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
34 |
Trương Văn Ngọc |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
35 |
Nguyễn Thị Tèo |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
36 |
Phạm Thị Cầm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
37 |
Nguyễn Thị Thúy |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
38 |
Phạm Thị Thoan |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
39 |
Trương Thị Dở |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
40 |
Trương Thị Thìn |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
41 |
Nguyễn Thị Bảo |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
42 |
Nguyễn Thị Nhớn |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
43 |
Trần Thị Gạt |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
44 |
Lương Thị Tý |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
44 |
8.800.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT TP HUẾ |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Viết Phù |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Viết Năm |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
3 |
Trương Khuyến |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Ý |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
5 |
Trương Mòi |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
6 |
Trương Hẽo |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
7 |
Trương Duy Đống |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
8 |
Trương Sung |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương Tịu |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
10 |
Trương Khôi |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
11 |
Trương Diêm |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
11 |
2.200.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT HƯNG YÊN |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Văn Bằng |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
2 |
Nguyễn Thị Thành |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
3 |
Đặng Thị Nhu |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Thị Chí |
1922 |
103 |
1 |
200.000 |
5 |
Vũ Thị Đột |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
6 |
Trương Văn Hán |
1920 |
105 |
1 |
200.000 |
7 |
Trương Văn Tòng |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
8 |
Trương Quốc Vũ |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương Thị Hợp |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
10 |
Nguyễn Thị Vinh |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
11 |
Nguyễn Thị Tý |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
12 |
Trương Thị Lê |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
12 |
2.400.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐ LÂM THỜI HT KINH BẮC |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Hoàng Thị Bài |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Văn Thung |
1935 |
91 |
1 |
200.000 |
3 |
Nguyễn Thị Đính |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Văn Thiết |
1920 |
105 |
1 |
200.000 |
5 |
Trương Văn Biền |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
6 |
Trương Thị Chiến |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
7 |
Nguyễn Thị Đễ |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
8 |
Đinh Thị Ôn |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
9 |
Mai Thị Gái |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
10 |
Mai Thị Nghênh |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
11 |
Mai Thị Cún |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
12 |
Biên Thị Hoa |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
13 |
Trương Đình Sỹ |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
14 |
Trương Khắc Chuyền |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
15 |
Trương Thị Cứng |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
16 |
Trương Văn A |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
17 |
Trương Văn Châu |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
18 |
Nguyễn Thị Bắc |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
19 |
Trương Văn Thấn |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
20 |
Nguyễn Thị Oanh |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
21 |
Dương Thị Đúng |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
22 |
Lê Thị Ca |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
23 |
Phạm Thị Sâm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
24 |
Trương Thị Thơm |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
24 |
4.800.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT NGHỆ TĨNH |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Thị Chất |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Thị Á |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
3 |
Trương Thị Long |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Quang Diệu |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
5 |
Phan Thị Vỹ |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
6 |
Đoàn Thị Nữ |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
7 |
Cao Thị Thích |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
8 |
Trương Văn Tâm |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương Quỳ |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
10 |
Trương Trọng Hệ |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
11 |
Trương Đình Ngụ |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
12 |
Thái Thị Dung |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
13 |
Trương Công Liêm |
1922 |
103 |
1 |
200.000 |
14 |
Lê Thị Lương |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
15 |
Trương Huy Huyên |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
16 |
Võ Thị Tích |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
17 |
Trương Huy Nam |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
18 |
Trương Bá Cảnh |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
19 |
Hoàng Thị Cung |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
20 |
Trương Công Nhuần |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
21 |
Nguyễn Thị Cháu |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
22 |
Trương Thị Lưu |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
23 |
Trương Công Trường |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
24 |
Nguyễn Thị Ả |
1922 |
103 |
1 |
200.000 |
25 |
Nguyễn Thị Phú |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
26 |
Đăng Thị Nguyên |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
27 |
Nguyễn Thị Kiều |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
28 |
Trần Thị Xin |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
29 |
Trương Hữu Bối |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
30 |
Trương Văn Déo |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
31 |
Trương Xuân Tình |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
32 |
Trương Xuân Kiều |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
33 |
Nguyễn Thị Quýt |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
34 |
Trương Xuân Du |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
35 |
Chu Thị Tài |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
36 |
Trương Xuân Thảo |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
37 |
Lê Thị Trinh |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
38 |
Lê Thị Phẩm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
39 |
Hồ Thị Hảo |
1918 |
107 |
1 |
200.000 |
40 |
Trương Quang Đắc |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
41 |
Trương Quang Dụy |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
42 |
Trương Quang Hộ |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
43 |
Trương Quang Tám |
1924 |
101 |
1 |
200.000 |
44 |
Trương Quang Khang |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
45 |
Trương Quang Lài |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
46 |
Bùi Thị Niêm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
47 |
Trương Quang Hiệp |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
48 |
Bùi Thị Mạnh |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
49 |
Nguyễn Thị Liệu |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
50 |
Nguyễn Thị Dương |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
51 |
Đinh Thị Thanh |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
52 |
Hoàng Thị Lợi |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
53 |
Phan Thị Hai |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
54 |
Trương Sỹ Vũ |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
55 |
Trương Văn Huy |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
56 |
Trương Tuấn Khôi |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
57 |
Ngô Thị Châu |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
58 |
Thái Thị Tâm |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
59 |
Đặng Thị Nguyên |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
60 |
Nguyễn Thị Kiểu |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
61 |
Lê Thị Truyền |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
62 |
Lê Thị Khương |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
63 |
Trương Văn Vinh |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
64 |
Nguyễn Thị Niệm |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
65 |
Phạm Thị Vỹ |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
66 |
Trương Văn Thiên |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
67 |
Hoàng Thị Huồn |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
68 |
Trương Văn Xã |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
69 |
Trương Công Thanh |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
70 |
Trương Huy Thám |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
71 |
Nguyễn Thị Hiền |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
72 |
Nguyễn Thị Toàn |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
73 |
Nguyễn Thị Chắt |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
74 |
Phan Thị Tỉu |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
75 |
Trần Thị Huệ |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
76 |
Nguyễn Thị Do |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
77 |
Trương Công Thắng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
78 |
Nguyễn Thị Hải |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
79 |
Đào Thị Em |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
80 |
Trương Quang Điệt |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
81 |
Trương Quang Đính |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
82 |
Dương Thị Anh |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
83 |
Đào Thị Mai |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
84 |
Nguyễn Thị Thảo |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
85 |
Lê Thị Ngân |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
85 |
17.000.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT QUẢNG BÌNH |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Quang Phúc |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Thị Bông |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
3 |
Hoàng Thị Hoài |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Ngọc Lỵ |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
5 |
Trương Dỷ |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
6 |
Trương Thị Biểu |
1927 |
98 |
1 |
200.000 |
7 |
Trương Thị Lớng |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
8 |
Trương Khởng |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
9 |
Dương Thị Đủ |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
10 |
Trương Thị Thạc |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
11 |
Trương Văn Tường |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
12 |
Nguyễn Thị Yết |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
13 |
Trương Khâm |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
14 |
Trương Văn Hùng |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
15 |
Nguyễn Thị Liếu |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
16 |
Trương Tấn Cẩm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
17 |
Trương Thế Tành |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
18 |
Trương Thị Ngưu |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
19 |
Phạm Thị Động |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
20 |
Trương Thị Thới |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
21 |
Trương Văn Ngộ |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
22 |
Trương Thị Hoa |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
23 |
Trương Văn Năm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
24 |
Lê Thị Viên |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
25 |
Trương Thị Khuyên |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
26 |
Trương Thọ Khuê |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
27 |
Bùi Thị Liên Hương |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
28 |
Trương Thị Vượng |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
29 |
Trương Thị Giao |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
30 |
Nguyễn Thị Hường |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
31 |
Trương Thị Thỉ |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
32 |
Trương Văn Diêm |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
33 |
Trương Văn Ách |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
34 |
Trương Văn Cần |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
35 |
Trương Văn Thám |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
36 |
Nguyễn Thị Hác |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
37 |
Trương Ều |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
38 |
Phạm Thị Tuyết |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
39 |
Trương Thị Trẹo |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
40 |
Trương Văn Ngọc |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
41 |
Trương Văn Nghanh |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
42 |
Trần Thị Khuyến |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
43 |
Trương Đăng Lượng |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
44 |
Trương Văn Cự |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
45 |
Trương Thị Cảm |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
46 |
Trương Trọng Luật |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
47 |
Trương Văn Hệ |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
48 |
Trương Minh Châu |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
49 |
Lê Thị Kìm |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
50 |
Trương Thị Sùng |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
51 |
Trương Thị Khất |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
52 |
Hoàng Thị Đơn |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
53 |
Trương Đình Giảng |
1922 |
103 |
1 |
200.000 |
54 |
Trương Đình Thắt |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
55 |
Trương Đình Phượng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
56 |
Nguyễn Thị Lới |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
57 |
Trương Thanh Thuỷ |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
58 |
Nguyễn Thị Thạnh |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
59 |
Trương Đình Lục |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
60 |
Lê Thị Thiểu |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
61 |
Trương Đình Trúng |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
62 |
Lê Thị Đìa |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
63 |
Lê Thị Kình |
1921 |
104 |
1 |
200.000 |
64 |
Nguyễn Thị Lân |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
65 |
Mai Thị Sen |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
66 |
Lê Thị Minh |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
67 |
Cao Thị Chứng |
1920 |
105 |
1 |
200.000 |
68 |
Trương Hữu Thắng |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
69 |
Trương Hữu Quyên |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
70 |
Trương Thị Hiểu |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
71 |
Cao Thị Hưng |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
72 |
Cao Thị Bường |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
73 |
Cao Thị Giàu |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
74 |
Cao Thị Lục |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
75 |
Đinh Thị Lượng |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
76 |
Trần Thị Đủ |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
77 |
Trương Sức |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
78 |
Trương Thị Chu |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
79 |
Trương Thanh Xuân |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
80 |
Trương Đương |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
81 |
Trương Ngọc |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
82 |
Cao Thị Hoan |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
83 |
Cao Thị Liên |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
84 |
Cao Thị Bông |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
85 |
Trương Lạc |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
86 |
Trương Ngọc Đương |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
87 |
Trương Văn Ân |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
88 |
Đinh Thị Đủ |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
89 |
Cao Thị Đáp |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
90 |
Trương Thị Phi |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
91 |
Trương Thanh Bi |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
92 |
Đinh Thị Bàn |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
93 |
Trương Thanh Diên |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
94 |
Trương Đình Mưu |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
95 |
Thái Thị Tiết |
1929 |
96 |
1 |
200.000 |
96 |
Trương Văn Tân |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
97 |
Trương Văn Thưởng |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
98 |
Trương Văn Dõng |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
99 |
Trương Thị Biểu |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
100 |
Trương Thị Linh |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
100 |
20.000.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT HẢI DƯƠNG |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
1 |
Trương Văn Vịn |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
2 |
Trương Văn Ngẫu |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
3 |
Phạm Thị Phần |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
4 |
Trương Thị Duyến |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
5 |
Nguyễn Thị Lan |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
6 |
Lê Thị Vò |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
7 |
Vũ Thị Nhang |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
8 |
Trương Khắc Thế |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
9 |
Trương Thị Gích |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
10 |
Trương Văn Khoa |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
11 |
Trương Thị Nàu |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
12 |
Trương Thị Giòn |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
13 |
Phạm Thị Sơn |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
14 |
Trương Thị Điểm |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
15 |
Phạm Thị Khắm |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
16 |
Nguyễn Thị Đồng |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
17 |
Trương Thị Biên |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
18 |
Trương Thị Biển |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
19 |
Nguyễn Thị Oanh |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
20 |
Trương Thị Hoa |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
21 |
Trương Văn Dự |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
22 |
Phạm Thị Thanh |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
23 |
Trương Văn Nhự |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
24 |
Hồ Thị Cháo |
1934 |
91 |
1 |
200.000 |
25 |
Trương Thị Tý |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
26 |
Hoàng Thị Gái |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
26 |
5.200.000 |
DANH SÁCH NHẬN QUÀ, THƯ CHÚC THỌ CÁC CỤ CỦA HĐHT THANH HÓA |
|||||
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Tuổi |
Quà Chúc thọ |
|
Giấy Chúc thọ |
Tiền mặt (đồng) |
||||
652 |
Lê Thị Ơn |
1923 |
102 |
1 |
200.000 |
653 |
Nguyễn Thị Phức |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
654 |
Trương Thị Sắc |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
655 |
Hoàng Thị Thường |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
656 |
Trương Văn Muộn |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
657 |
Cao Thị Sen |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
658 |
Vũ Thị Quyết |
1931 |
94 |
1 |
200.000 |
659 |
Nguyễn Thị Khảng |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
660 |
Trương Văn Ngọ |
1925 |
100 |
1 |
200.000 |
661 |
Trương Đức Hợi |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
662 |
Vũ Thì Vóc |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
663 |
Vũ Thị Thường |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
664 |
Trương Thị Khiêm |
1930 |
95 |
1 |
200.000 |
665 |
Trương Văn Đính |
1928 |
97 |
1 |
200.000 |
666 |
Trương Văn Khanh |
1932 |
93 |
1 |
200.000 |
667 |
Trương Văn Chỉnh |
1933 |
92 |
1 |
200.000 |
668 |
Lê Thị Soạn |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
669 |
Trương Văn Cành |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
670 |
Trương Trọng Tá |
1926 |
99 |
1 |
200.000 |
671 |
Phạm Thị Phú |
1935 |
90 |
1 |
200.000 |
|
Tổng cộng |
|
|
20 |
4.000.000 |
Ban KHKT và ASXH đã tiến hành thăm hỏi, tặng quà cho các gia đình có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn trong dòng họ. Những món quà tuy nhỏ nhưng chứa đựng tình cảm ấm áp, sự sẻ chia và tinh thần tương thân tương ái.
Ban đã kêu gọi sự đóng góp từ các thành viên trong dòng họ để xây dựng quỹ an sinh xã hội. Quỹ này sẽ được sử dụng để hỗ trợ lâu dài cho các gia đình khó khăn, người già neo đơn và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
Đại lễ Giỗ tổ họ Trương Việt Nam năm Ất Tỵ không chỉ là dịp để con cháu hướng về cội nguồn, tri ân tổ tiên mà còn là cơ hội tổ chức những hoạt động thiết thực và ý nghĩa của hội đồng họ Trương, đã góp phần xây dựng một cộng đồng dòng họ đoàn kết, văn minh và phát triển bền vững. Hy vọng rằng, với sự chung tay của toàn thể con cháu họ Trương, những giá trị truyền thống tốt đẹp sẽ tiếp tục được gìn giữ và phát huy trong tương lai.